Bạn muốn đi du học Nhật Bản và đang tìm trường học
Nhật Ngữ uy tín để theo học. Tuy nhiên, bạn không biết được có bao nhiêu trường
tất cả và tiêu chuẩn lựa chọn trường học phù hợp với mình. Cùng Thanh Giang
tham khảo nội dung dưới đây.
Danh sách các trường Nhật Ngữ tại Nhật Bản
STT
|
TÊN TRƯỜNG
|
ĐỊA CHỈ
|
KHU VỰC
|
|
KỲ NHẬP
HỌC (dự kiến) |
||
1
|
UNITAS (tokyo)
|
22 Sankyo bldg. 3F
2-2-9 Okubo Shinjuku Tokyo JAPAN 〒169-0072
|
TOKYO
(Shinjuku) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
2
|
3-6-11 Marunouchi
Kofu Yamanashi JAPAN 〒400-0031
|
YAMANASHI
(Cạnh Tokyo) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
|||
3
|
AKAMONKAI
|
2-54-4 Nishi
Nippori, Arakawa-ku, Tokyo, Japan
|
TOKYO
(Nippori) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
4
|
MCA (miễn giảm học
phí dựa theo năng lực tiếng Nhật)
|
DAI3 YAMAHIRO BLDG.
4 -1-1 KITASHINJUKU, SHINJUKU, TOKYO 169 -0074
|
TOKYO
(Shinjuku) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
5
|
TCC
|
5-28-4 Arai,
Nakanoku, Tokyo 165-0026 Japan
|
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
6
|
Kinoshita japanese
language school
|
Kinoshita Bldg.,
4-2-4 Ojima, Koto-ku, Tokyo 136-0072
|
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
7
|
WASEDA FOREIGN
LANGUAGE COLLEGE
|
1-23-9 Takadanobaba,
Shinjuku-ku, Tokyo 169-0075
|
TOKYO
|
|
Tháng 4, 10
|
||
8
|
WASEDA EDU JAPANESE
LANGUAGE SCHOOL
|
4-23-33
Takadanobaba, Shinjuku-ku, Toky
|
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
9
|
SENDAGAYA JAPANESE
SCHOOL
|
1-1-6 Shimoochiai,
Shinjuku, Tokyo
|
TOKYO
|
|
Tháng 4, 10
|
||
10
|
Sun - A
International Academy
|
1-33-9 Shinkoiwa,
Katsushika-ku, Tokyo 124-0024
|
TOKYO
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
11
|
NewGlobal Language
School
|
1-7-10 Ohashi,
Meguro-ku, Tokyo 153-0044
|
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
12
|
Tokyo International
Asahi Institute
|
3-12-11
Higashi-ueno, Taito-ku, Tokyo 110-0015
|
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
13
|
Japan tokyo
international school (JTIS)
|
Hoshino Building
8-11-10 Nishi Shinjuku, Shinjuku, Tokyo, Japan, 160-0023
|
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
14
|
Tokyo international
Japanese school -Học viện quốc tế Tokyo
|
2-13-6 Shinjuku,
Shinjuku-ku,
Tokyo 160-0022 |
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
15
|
INTERNATIONAL
CONVERSATION ACADEMY (ICA)
|
2-14-1 SHIMO-OCHIAI,
SHINJUKU-KU, TOKYO 161-0033
|
TOKYO
( Ikebukuro) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
16
|
INTERNATIONAL SCHOOL
OF BUSINESS (ISB)
|
3-8-1 SUGAMO,
TOSHIMA, TOKYO 170- 0002
|
TOKYO
|
|
Tháng 4, 10
|
||
17
|
HOTSUMA
INTERNATIONAL SCHOOL
|
4-30-19
Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo
|
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
18
|
HUMAN ACADEMY
JAPANESE LANGUAGE SCHOOL
|
Waseda Yobiko 13
o'clock hall 7F, 4-9-9 Takadanobaba, shinjuku ku, tokyo 169-0075
|
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
19
|
SHINWA GAIGO ACADEMY
|
〒169 - 0075
Tokyo, shinjuku-ku, Takadanobaba 2-14-20 |
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
20
|
EASTWEST ACADEMY
|
2-36-9 Chuo, Nakano
ku, Tokyo, Japan 164-0011
|
TOKYO
(Nakano) |
|
Tháng 4, 10
|
||
21
|
Tokyo Waseda
|
2-9-13 Hyakunin-cho,
Shinjukuku, Tokyo 169-0073
|
TOKYO
(Shinokubo) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
22
|
JCLI
|
169-0074 4F, Sato
building 1-5-2, Kitashinjuku, Shinjukuku, Tokyo
|
TOKYO
(Shinjuku) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
23
|
Samu Japanese
Language School
|
2-1-6 Hyakunin-cho,
Shinjuku-ku, Tokyo 169-0073
|
Tokyo
(Shinokubo) |
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
24
|
TOKYO SANRITSU
ACADEMY
|
1-3-14 Kamitakaido,
Suginami-ku, Tokyo 168-0074
|
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
25
|
YU language
academy
|
2-16-25 Okubo,
Shinjuku-ku, Tokyo 169-0072
|
TOKYO
(Shinjuku) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
26
|
Intermix Tokyo
|
1 Chome-3-6 Senju,
Adachi, Tokyo 120-0034, Japan
|
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
27
|
KLA (Kyoshin
Language Academy) hoặc OLJ
|
TRƯỜNG CÓ NHIỀU PHÂN
VIỆN KHÁC NHAU
|
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
28
|
TOPA 21
|
1-21-3
Koenji-Kitasuginami-ku Tokyo
|
TOKYO
(Nakano) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
29
|
Học viện Kohwa
|
3-45-28, Sanno,
Oita-ku, Tokyo
|
TOKYO
(OITA KU) |
|
Tháng 4,10
|
||
30
|
AN JAPANESE LANGUAGE
SCHOOL
|
2-41-19 Minami
Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo 171-0022 Japan
|
TOKYO
(Ikebukuro, Narimasu, Nerima) |
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
31
|
Toshin Language
School
|
3-28-1 Takadanobaba,
Shinjuku, Tokyo 169-0075,
|
TOKYO
(Shinjuku) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
32
|
Bunkyo Academy of
Tokyo
|
6-32-7 Kameido,
Kotoku, Tokyo 136-0071
|
TOKYO
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
33
|
Manabi Japanese
Language Institute
|
2 Chome-10-5
Ryogoku, Sumida, Tokyo
|
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
34
|
Tokyo Kogakuin
Japanese Language School
|
5-30-16 Sendagaya,
Shibuya-ku, Tokyo
|
TOKYO
|
|
Tháng 4, 10
|
||
35
|
SHINJUKU HEIWA
JAPANESE LANGUAGE SCHOOL
|
1-13-14
Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0073
|
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4, 7, 11
|
||
36
|
WEST TOKYO
INTERNATIONAL COLLEGE
|
Tokyo,
Higashimurayama, Sakaecho, 1-23-6 Sunny Life Kumekawa Building 2F
|
TOKYO
|
|
Tháng 4, 10
|
||
37
|
FUJI INTERNATIONAL
LANGUAGE INSTITUTE
|
1-7-20
Kita-Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo
|
TOKYO
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
38
|
Tokyo Nakano
language school
|
1 Chome-27-3
Yayoicho, Nakano, Tokyo 164-0013, Japan
|
TOKYO
(Nakano) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
39
|
CHIYODA
INTERNATIONAL LANGUAGE ACADEMY
|
Fukuryu Ikebukuro
Bldg., 2-68-1 Ikebukuro Toshima-ku, Tokyo 171-0014
|
TOKYO
(Ikebukuro) |
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
40
|
INTERNATIONAL
FOREIGN LANGUAGE SCHOOL
|
Tōkyō-to, Taitō-ku,
Kuramae, 1 Chome−2−1
|
TOKYO
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
41
|
KOGAKUIN DAIGAKU
|
2665-1 Nakano,
Hachioji, Tokyo
|
TOKYO
(Hachioji campus) |
|
Tháng 4, 10
|
||
42
|
MITO INTERNATIONAL
JAPANESE LANGUAGE SCHOOL (thuộc TĐ Kyoshin…)
|
1-5-41 Jonan
Mito-shi, Ibaraki 310-0803
|
IBARAKI
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
43
|
TSUKUBA SMILE
|
1142-1 Togashira,
Toride-shi, Ibaraki 302-0034
|
IBARAKI
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
44
|
Manabi Japanese
Language Institute (Phân viện Nagano)
|
2-3-1 YCC Bldg., Ote
,Ueda-Shi Nagano, 386-0024, Japan
|
NAGANO
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
45
|
MEISEI
|
4 - 2 - 1 SHIN
MATSUDO, MATSUDO SHI , CHIBA 270 - 0034
|
CHIBA
(Cạnh Tokyo) |
|
Tháng 4, 10
|
||
46
|
TOKYO JLA
|
13-10 Minamihoncho,
Funabashi-shi, ChiBa,273-0004, Japan
|
CHIBA
(Cạnh Tokyo) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
47
|
Matsudo
International
School |
3F Yuasa Bldg,1-1-6
Higurashi, Matsudo,
Chiba, 270-2253 Japan |
CHIBA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
48
|
ICHIKAWA
JAPANESE
LANGUAGE INSTITUTE |
5-10-5 Minamiyawata,
Ichikawa-shi, Chiba 272-0023
|
CHIBA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
49
|
Tokyo Sakura
|
1-6-14 Omotechō,
Sakura-shi, Chiba-ken 285-0811,
|
CHIBA
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
50
|
ONLY ONE
|
2-1-7 Minatocyo
Funabashi Chiba 273-0011
|
CHIBA
(Cạnh Tokyo) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
51
|
MEIYUU ACADEMY
|
4-14-14
Shibasakidai, Abiko-shi, Chiba 270-1176
|
CHIBA
(Cạnh Tokyo) |
|
Tháng 4, 10
|
||
52
|
KEN
|
OHKAWA BLDG.4-48
HINMATSUDO MATSUDO-SHI ,CHIBA-KEN JAPAN
|
CHIBA
(Cạnh Tokyo) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
53
|
3H
|
260-0031 2-12-16
Shinchiba, Chuo-Ku, Chiba City, Japan
|
CHIBA
(Cạnh Tokyo) |
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
54
|
MATSUYAMA -
MIYABI INTERNATIONAL SCHOOL
|
71 Akiyama, Matsudo
shi, Chiba, Japanese
|
CHIBA
(Cạnh Tokyo) |
|
Tháng 4, 10
|
||
55
|
Tokyo Management
College
|
Chiba Prefecture,
Ichikawa, Futamata, 625−1
|
CHIBA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
56
|
ACTIVE
|
2-19-35 saiwaichou
mihamaku chiba –city, chiba
|
CHIBA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
57
|
TOKYO NICHIGO
|
5-14-11,Shimo-ochiai,Chuo-ku,Saitama-shi
338-0002,Japan
|
SAITAMA
(Cạnh Tokyo) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
58
|
Oji international
language institute
|
Saitama-ken
Warabi-shi Chuo 3-14-14
|
SAITAMA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
59
|
Trường quốc tế
Yamate
|
11-10 WAKITA-HONCHO,
KAWAGOE SHI, SAITAMA
|
SAITAMA
(Cạnh Tokyo) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
60
|
ĐH Công nghiệp Nhật
(khoa tiếng - Nippon Institute of technology) |
4-1 Gakuendai,
Miyashiro, Minamisaitama District, Saitama Prefecture 345-0826
|
SAITAMA
(Cạnh Tokyo) |
|
Tháng 4, 10
|
||
61
|
Yono gakuin japanese
language school
|
4-78 kishikicho ,
omiya ku, saitama shi 330 - 0843
|
SAITAMA
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
62
|
URAWA INTERNATIONAL
SCHOOL
|
3-31-10, Motobuto,
Urawa-ku Saitama, Saitama
|
SAITAMA
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
63
|
TOUA (Học Viện Ngoại
Ngữ Quốc Tế Đông Á)
|
10-6 Yakushi-cho,
Sakado-shi, Saitama 350-0229
|
SAITAMA
|
|
Tháng 4,7, 10
|
||
64
|
TILC Saitama
|
356 - 0007
Saitama-fujimino - Kitano 1 - 5 - 4
|
SAITAMA
|
|
Tháng 4,10
|
||
65
|
Musashi Urawa
|
4-14-7
Shikatebukuro, Minami-ku, Saitama-shi, Saitama 336-0031
|
SAITAMA
|
|
Tháng 4,7, 10
|
||
66
|
SAKITAMA
|
1-58-1 Dote-cho,
Omiya-ku, Saitama-shi, Saitama 330-0801
|
SAITAMA
|
|
Tháng 4,7, 10
|
||
67
|
Heisei International
Education Academy
|
9-1 Hinodecho,
Sakado-shi, Saitama 350-0225
|
SAITAMA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
68
|
Mt. Fuji Japanese
language School
|
1-6-16 Yokowari,
Fuji-shi, Shizuoka 416-0944
|
SHIZUOKA
|
|
Tháng 4,7, 10
|
||
69
|
ACC (Nữ được nộp 6
tháng học phí)
|
ACC Building,
Omiya-Cho 10-9, Fujinomiya City,
Shizuoka Prefecture |
SHIZUOKA
|
|
Tháng 4,7, 10
|
||
70
|
IWATANI
|
1-38-24 Hiranuma
Nishi-ku Yokohama,kanagawa
|
KANAGAWA
(YOKOHAMA) |
|
Tháng 4, 10
|
||
71
|
ASUKA GAKUIN
LANGUAGE INSTITUTE
|
1-36, Hinode-cho,
Naka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa 231-0066
|
KANAGAWA
(YOKOHAMA) |
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
72
|
Yokohama
international japanese language school
|
8-5 izumi - cho,
kanagawa-ku, yokohama shi, kanagawa 221-0842
|
KANAGAWA
(YOKOHAMA) |
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
73
|
YOKOHAMA INTERNATIONAL
LANGUAGE INSTITUTE
|
Kanagawa-ken,
Yokohama-shi, Minami-ku, Yoshinochō, 3 Chome−7-6 TS Buil Yokohama
|
KANAGAWA
|
|
Tháng 4,7, 10
|
||
74
|
WASEDA Language
School
|
Kanagawa,
Yokohamashi, KanagawaKu, Urashimacho
359-1 |
KANAGAWA
(YOKOHAMA) |
|
Tháng 4, 10
|
||
75
|
LOGOS
|
St,Ruricol 2F.356,
Nakamaruko, nakahara- ku, Kawasaki-shi, Kanagawa- ken
|
KANAGAWA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
76
|
Hokkaido Nihongo
gakuin Sapporo Honko
|
25 chome 1-5 Kita 6
Jonishi, chuoku, Sapporo shi, Hokkaido 060 - 0006
|
Hokkaido
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
77
|
Nippon academy group
|
Gunmaken, Maebashi
shi, Ootemachi 2-5-10
|
GUNMA
|
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
78
|
NSG Group
|
Niigata Chuo-ku
Furumachidori 7 - 935, 〒951-8063
|
NIGATA
|
|
|
||
79
|
ST Mary Japanese
School
|
4-2-10 Odori,
Utsunomiya-shi, Tochigi 320-0811
|
TOCHIGI
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
80
|
Utsunomiya Nikken
Institute of Technology
|
4-3-13 Yanaze,
utsunomiya 321-0934
|
TOCHIGI
|
|
Tháng 4, 10
|
||
81
|
ATYS
INTERNATIONAL
ACADEMY |
Atys Bldg.
3-1-6 Ichijo, Utsunomiya-shi, Tochigi 320-0821
|
TOCHIGI
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
82
|
Alice Internationl
College
|
8-50 Enkoji
Honmachi, Kanazawa-shi, Ishikawa 921-8176
|
KANAZAWA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
83
|
SENDAI INTERNATIONAL
|
Miyagi ken, Sendai
shi, Aoba ku, Kakyoin 1-3-1
|
SENDAI
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
84
|
TOHOKU GAIGO KANKO
SENMON GAKKO
|
Miyagi, Sendai, Aoba
Ward, Itsutsubashi, 2 Chome−1−13
|
SENDAI
|
|
Tháng 4, 10
|
||
85
|
KOKUSAI ACADEMY
|
1-3-5 Tsutsujigaoka,
Miyagino-ku,
Sendai City, Miyagi |
SENDAI
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
86
|
MORIOKA
|
3 Chome-4-1
Osawakawara, Morioka, Iwate Prefecture 020-0025, Japan
|
IWATE
|
|
Tháng 4, 10
|
||
87
|
NAGOYA SKY
|
1 chome, 13-22,
Shinsakae, Naka District, Nagoya, Japan 460-0007
|
NAGOYA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
88
|
AICHI INTERNATIONAL
ACADEMY (HV quốc tế AICHI) |
1 – 30 – 29
Shinsakae Naka Ku Nagoya Shi Aichi Ken
|
NAGOYA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
89
|
NORTHRIVER
|
2-8-3 Hataedori,
Nakamura ku, Nagoya shi, Aichi 453-0851
|
NAGOYA
|
|
Tháng 4,
7, 10 |
||
90
|
ARMS Japanese
language school
|
Aichi Prefecture,
Nagoya, Naka Ward, Iseyama, 2 Chome−7−23, 中央ビル 1F
|
Nagoya
|
|
Tháng 4, 10
|
||
91
|
NAGOYA ADVANCE
|
2-68-1 Toyomae-cho,
Higashi-ku, Nagoya-shi, Aichi 461-0034
|
NAGOYA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
92
|
Nagoya International
School of Japanese Language
|
3-6 Hazamacho,
Showa, Nagoya, Aichi
|
NAGOYA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
93
|
Tokyo University of
Social Welfare/ Nagoya college of Child Welfare, Care Worker & Business
Information Center (TOKYO FUKUSHI - CN NAGOYA)
|
postal code:
453-0014
1-1-4 Noritake, Nakamura-ku, Nagoya, Japan |
NAGOYA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
94
|
AIUEO INTERNATIONAL
SCHOOL
|
Aichi ken nagoya shi
atsuda ku sanban machi 22 − 12
|
NAGOYA
|
|
Tháng 1,4,7,10
|
||
95
|
NAGOYA KOKUSAI
GAKUIN
(Học viện quốc tế Nagoya - trường mới mở từ 10/2017) |
KTC Kenshu Center
Bldg. 5-206
Kamiyashiro, Meito-ku, Nagoya-shi, Aichi, 465-0025 Japan |
NAGOYA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
96
|
Trường Chuyên môn
Kinh Doanh Kế Tóan NAGOYA
|
2-17-5, Nakata,
Chikusa-ku, Nagoya-city,
|
NAGOYA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
97
|
SUBARU (gifu)
|
1963 kamimakuwa,
motosu, gifu prefecture 501-0461
|
GIFU
|
|
Tháng 4, 10
|
||
98
|
HOTSUMA
INTERNATIONAL SCHOOL
|
4-20-12, Usa-Minami,
Gifu-shi, Gifu-ken
|
GIIFU
|
|
|
||
99
|
KYOTO MINSAI
|
69 Nishikyogoku
Kitaoiri-cho, Ukyo-ku, Kyoto-shi, Kyoto 615-0881
|
KYOTO
|
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
100
|
KYOTO SHUGETSU
|
Ryogaemachi,Fushimi,Kyoto,Japan
|
KYOTO
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
101
|
HANAZONO UNIVERSITY
|
8-1 Nishinokyo
Tsubonouchi-cho, Nakagyo-ku, Kyoto
|
KYOTO
|
|
Tháng 4, 10
|
||
102
|
Kyoto YMCA College
|
2 Nakano-cyo,
Higashi-iru, Yanagi-no-banba, Sanjo-dori, Nakagyo-ku, Kyoto-shi, Kyoto
|
KYOTO
|
|
Thangs4, 10
|
||
103
|
KOBE ILA
|
Interculture
Building, 7-5 Yonban-cho, Nagata-ku, Kobe, 653-0004, Japan
|
KOBE
|
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
104
|
KOBE INTERNATIONAL
JAPANESE LANGUAGE ACADEMY (KIJ)
|
1-12-7 Arata-cho,
Hyogo-ku, Kobe-shi, Hyogo 652-0032
|
KOBE
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
105
|
KOBE WORLD ACADEMY
|
4-20,2-Chome,Nakamichi-dori,Hyogo-ku,Kobe,Japan
|
KOBE
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
106
|
KOBE TOYO
|
110-2 Ito-cho,
Chuo-ku, Kobe-shi, Hyogo 650-0032
|
KOBE
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
107
|
KASUGA JAPANESE
LANGUAGE ACADEMY
|
5 - 7 -10
MIYAMOTODORI, CHO WARD, KOBE, HYOGO 651-0063
|
KOBE
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
108
|
Clark Foreign
Language School
|
Sannomiya-cho,
Chuo-ku, Kobe-shi, Hyogo 650-0021
|
KOBE
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
109
|
SUBARU KOKUSAI
GAKUIN
|
1-6-16 Rokubancho
Nagata-ku Kobe City 653-0002
|
KOBE
|
|
Tháng 4, 10
|
||
110
|
SHUMEI KOBE
INTERNATIONAL SCHOOL
|
Itani Bldg., 5-1-8
Suidosuji, Nada-ku, Kobe-shi, Hyogo
|
KOBE
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
111
|
KOBE INTERNATIONAL
LANGUAGE SCHOOL
|
6-20 Tateishi-cho,
Nishinomiya-shi, Hyogo
|
Hyogo
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
112
|
Japan Engineering
College ( JEC)
|
383-22 Kaneda,
Himeji-shi, Hyogo 672-8001
|
Hyogo
|
|
Tháng 4, 10
|
||
113
|
OSAKA MINAMI
(miễn giảm học phí dựa theo năng lực tiếng Nhật , điểm thi đại học) |
5-2-38 Kire
Hirano-ku Osaka-city Japan
|
OSAKA
|
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
114
|
MERIC
|
1-10-6
Nipponbashi-higashi, Naniwa-ku, Osaka-shi, Osaka 556-0066
|
OSAKA
|
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
115
|
JCOM
|
1-1-3 Itachibori
Nishiku Osaka Japan 550-0012
|
OSAKA
|
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
116
|
HUMAN ACADEMY
JAPANESE LANGUAGE SCHOOL
|
Hieisouken bldg.,
2-5-9 Kitakyuhojimachi, Chuo-ku, Osaka-shi, Osaka 541-0057
|
OSAKA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
117
|
CLOVER LANGUAGE
INSTITUTE
|
Shinmachi Bldg4F.,
1-2-13 Shinmachi, Nishi-ku, Osaka-shi, Osaka 550-0013
|
OSAKA
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
118
|
JAPAN-CHINA LANGUAGE
ACADEMY (NICHUGO)
|
Tamaya Bldg. 4F,
3-7-7 Tenjinbashi, Kita-ku, Osaka-shi, Osaka
|
OSAKA
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
119
|
OHARA FOREIGN
LANGUAGE
NANBA SCHOOL (tuyển ít, khó) |
2-4-26 Motomachi,
Naniwa-ku, Osaka-shi, Osaka
|
OSAKA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
120
|
ISEIFU (Trường nghề)
|
1-6-3 Maruyamadouri,
Abeno-ku, Osaka-shi, Osaka 545-0042
|
OSAKA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
121
|
EHLE
|
3-9-3 Nanbanaka,
Naniwa-ku, Osaka-shi, Osaka 556-0011
|
OSAKA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
122
|
Osaka Japanese
Language Academy ( OJA)
|
12-2-2 nagaharanishi
nagayoshi hiranoku ,Osaka City, Osaka
|
OSAKA
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
123
|
Osaka Japanese
Language School
|
2-74-26
Higashiasakayama-cho, Kita-ku, Sakai city, Osaka, 591-8008
|
OSAKA
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
124
|
BUNRIN GAKUIN
NIHONGO-KA
|
1-5-20 Oji-cho,
Abeno-ku, Osaka-shi, Osaka
|
OSAKA
|
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
125
|
KOKUSAI NICHIGO
|
2-2-18 Deshiro,
Nishinari-ku, Osaka-shi, Osaka 557-0024
|
OSAKA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
126
|
Heisei Iryo Medical
College
|
6-10-15, Nakatsu, Kita-ku
Osaka-shi, Osaka, 531-0071, Japan
|
OSAKA
|
|
Thaáng 4, tháng 10
|
||
127
|
ONE PURPOSE
INTERNATIONAL ACADEMY
|
Osaka, Miyakojima
ku, Daito cho, 3-6-18
|
OSAKA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
128
|
ASHIYA KOKUSAI
GAKUIN
|
1-7-1 Teradamachi,
Tennoji-ku, Osaka-shi, Osaka
|
OSAKA
KOBE |
|
Tháng 1, 4, 7
|
||
129
|
NISSEI
|
2-8-5 Haginochaya,
Nishinaritsu, Osaka, Japan zip 557 -0004 / 4-15-26, Tatsumi, Ikunoku, Osaka,
Japan
|
OSAKA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
130
|
OSAKA FOREIN
LANGUAGE SCHOOL
|
2-6-14
Kitakyuhojimachi, Chuo-ku, Osaka-shi, Osaka
|
OSAKA
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
131
|
KYOSHIN GROUP- OSAKA
|
大阪市住吉区長居2-2-19
|
OSAKA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
132
|
OSAKA INTERNATIONAL
LANGUAGE INSTITUTE
|
1-29-2 Nishikujo,
Konohana-ku, Osaka-shi, Osaka 554-0012
|
OSAKA
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
133
|
SAZANAMI
|
Osaka-shi Chuo-ku
Uechocho 1 - chome 8-3
Sazanami Kamigamachi Building 2F |
OSAKA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
134
|
YAMATO International
College
|
635-0082 Nara
,Yamatotakada -shi, Hongo-cho 1461-1
|
NARA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
135
|
YONAGO INTERNATIONAL
BUSINESS COLLEGE
|
178 Meijicho,
Yonago-shi, Tottori
|
TOTTORI
|
|
Tháng 4, 10
|
||
136
|
Anabuki College
|
1-11-1
Nishiki-Machi, Takamatsu-shi,
Kagawa 760-0020 |
KAGAWA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
137
|
Anabuki College
|
720 - 0052
Hiroshima, fukuyama, Higashi 2 - 3 - 6
|
HIROSHIMA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
138
|
Hiroshima YMCA
College
|
7-11, Hatchobori,
Naka-ku, Hiroshima
|
HIROSHIMA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
139
|
(IGL) Internaitonal
Gropes Language/ IGL Medical and welfare college japanese language Dept.
|
1-12-18 Tomohigashi,
Asaminami-ku, Hiroshima
731 - 3164 |
HIROSHIMA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
140
|
Japan Wellness
Sports College Hiroshima
|
hiroshima ken,
hiroshima shi, akiku, nakano 2chome, 21 - 26 8 739 - 0321
|
HIROSHIMA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
141
|
FUKUYAMA
INTERNATIONAL ACADEMY OF LANGUAGES
|
1-1-23
Nishisakura-machi, Fukuyama-shi, Hiroshima 720-0818
|
HIROSHIMA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
142
|
HIROSHIMA
INTERNATIONAL BUSINESS COLLEGE
|
1-2-3 Kasumi-cho, Fukuyama-shi,
Hiroshima
|
HIROSHIMA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
143
|
MATSUE SOGO BUSINESS
COLLEGE
|
690 - 0001 Shimane,
matsueshi , Higashiasahi-cho 74
|
SHIMANE
|
|
Tháng 4, 10
|
||
144
|
OKAYAMA INSTITUTE OF
LANGUAGES
|
2-10 Funabashi-cho,
kita-ku, okayama-shi, okayama 700-0841
|
OKAYAMA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
145
|
OKAYAMA BUSINESS
COLLEGE
|
2-11 Iwata-cho,
Kita-ku, Okayama-shi, Okayama
|
OKAYAMA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
146
|
Kagisen School
(senmon)
|
Japan Okayamaken,
Okayamashi, Kitaku, Showacho 8-10 700-0032
|
OKAYAMA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
147
|
OSAFUNE JAPANESE
LANGUAGE SCHOOL
|
3-10 Banzan-cho,
Kita-ku, Okayama-shi, Okayama
|
OKAYAMA
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
148
|
KURASHIKI
|
3-10-33 Achi,
Kurashiki-shi, Okayama 710-0055
|
OKAYAMA
|
|
Tháng 4, 7, 10
|
||
149
|
Sakura International
Language School
|
3- CHOME - 5 - 19
TAKEZAKICHO, SHIMONOSEKI, YAMAGUCHI PREFECTURE 750 - 0025
|
YAMAGUCHI
|
|
Tháng 4,
7, 10 |
||
150
|
YMCA FUKUOKA
|
Tenjin Asahi Bldg.
2F, 3-4-7 Tenjin, Chuo-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 810-0001
|
FUKUOKA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
151
|
AIWA (tuyển
ít, khó)
|
1-15-37 Maidashi,
Higashi-ku,
Fukuoka 812-0054 Japan |
FUKUOKA
|
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
152
|
ORIO AISHIN TANKI
|
807-0861, 11-1
Horikawa, Yahatanishi,
Kitakyushu, Japan |
FUKUOKA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
153
|
Fuji international
academy
|
13-18 sekijo-machi,
hakata-ku, hakata-shi, fukuoka
812 - 0032 |
FUKUOKA
|
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
154
|
Kyushu International
Education College
|
Hakatakindai-Bldg
4F, 1-1-33 Hakataekihigashi, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka
|
FUKUOKA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
155
|
Kyushu Gengo kyouiku
gakuin
|
Fukuoka-shi,
Chuo-ku, Ropponmatsu 3-7-10
|
FUKUOKA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
156
|
Kyushu Foreign
Language Academy
|
2-1 Nakagofukumachi,
Hakata-ku, Fukuoka-shi, Japan
|
FUKUOKA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
157
|
HVQT Fukuoka
|
Fukuoka
Prefecture, Fukuoka, Hakata Ward, Katakasu, 4 Chome−4−3
|
FUKUOKA
|
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
158
|
Trường nghề ASO
|
2-12-32,
Hakataekiminami, Hakata-ku, Fukuoka city, Fukuoka 812-0016 Japan
|
FUKUOKA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
159
|
Trường AILA
|
810 - 0072 Fukuoka
shi, chuo ku, Nagahama 1-3-1
|
FUKUOKA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
160
|
Học viện quốc tế
Nishinihon
|
4-17-17, Shiobaru,
Minami-ku, Fukuoka,
Japan
Postalcode: 815-0032
|
FUKUOKA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
161
|
JAPANESE
CULTURECOLLEGE OF KITAKYUSHU
|
1-22-2 Minamigaoka,
Kokurakita-ku, Kikakyushu-city
|
FUKUOKA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
162
|
TOKYO INTERNATIONAL
BUSINESS COLLEGE - IPU
|
1 Chome-7-1 Hirao,
Chuo, Fukuoka, Fukuoka
|
FUKUOKA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
163
|
KURUME INSTITUTE OF
INTERNATIONAL RELATIONS
|
516 - 1
HIGASHI-MACHI, KURUME- SHI, FUKUOKA 830 - 0032
|
FUKUOKA
|
|
Tháng 1, 4,
7, 10 |
||
164
|
Metro IT Business
College
|
5-3 dejima -
Nagasaki shi, Nagasaki 850-0862
|
NAGASAKI
|
|
Tháng 4, 10
|
||
165
|
NAGASAKI JAPANESE
LANGUAGE SCHOOL
|
253 - 2 HAENOSAKI
CHO, SASEBO SHI, NAGASAKI KEN 859 - 3236
|
NAGASAKI
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
166
|
NAGASAKI IRYO
KODOMO SENMON GAKKO
|
Nagasaki, Nagasaki,
Daikokumachi, 2−3
|
NAGASAKI
|
|
Tháng 10
|
||
167
|
HUMAN ACADEMY
JAPANESE LANGUAGE SCHOOL
|
Saga Balloon Museum.
4F, 2-2 -27, Matsubara, Saga-shi, Saga Prefecture
|
SAGA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
168
|
EDUCATION FOUNDATION
CODO International College
|
577Tashiro-hoka-Machi,Tosu-Shi,Saga-ken
|
SAGA
|
|
Tháng 1, 4, 7, 10
|
||
169
|
LIFE JR NIHONGO
GAKUIN
|
Okinawa Prefecture
Naha shi Yorimiya 1-8-50
|
OKINAWA
|
|
Tháng 4, 10
|
||
Phương pháp lựa chọn trường Nhật ngữ uy tin
- Về cơ sở vật chất
Quy mô trường lớn, có đầy đủ cơ sở vật chất để phục
vụ trong việc giảng dậy
Được thành lập lâu năm và có uy tín về chất lượng
đào tạo
Số lượng học viên đông và giáo viên cũng nhiều nhưng
tương ứng với nhau khoảng 10 học viên/1 giáo viên là được.
- Về môi trường học tập
Tỷ lệ học viên trong lớp giữa các quốc gia không nên
chênh lệch nhau qua, vì ngoài giời học tập trên lớp các bạn còn có cơ hội trao
đổi với nhau về bài giảng. Nhưng có một vấn đề quan trọng là thông thường những
trường Nhật ngữ có số lượng du học sinh Việt Nam quá đông thường là những trường
chất lượng không tốt lắm.
Trường quan tâm tới chất lượng giảng dậy và đầu ra của
học viên, tổ chức các cuộc thi và tư vấn cho học viên thi lên cao tiếp.
Thành tích thực tế như số lượng học viên đậu N1, n2
cao, số lượng đậu đại học cao đẳng top cũng nhiều
- Về môi trường sinh hoạt
Đỉa chỉ không quá xa so với khu vực đông dân cư, bởi
vì nó thuận tiện cho các bạn du học sinh đi lại và kiếm việc làm thêm.
Có ký túc xá hoặc hỗ trợ tìm nhà ở gần trường cho học
viên
Hỗ trợ học viên tìm việc làm them, các giấy tờ liên
quan tới nhà trường, gia hạn Visa…
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét