Thứ Ba, 31 tháng 7, 2018

Danh sách các trường Nhật ngữ hàng đầu tại Nhật Bản


Bạn muốn đi du học Nhật Bản và đang tìm trường học Nhật Ngữ uy tín để theo học. Tuy nhiên, bạn không biết được có bao nhiêu trường tất cả và tiêu chuẩn lựa chọn trường học phù hợp với mình. Cùng Thanh Giang tham khảo nội dung dưới đây.

Danh sách các trường Nhật Ngữ tại Nhật Bản

STT
TÊN TRƯỜNG
ĐỊA CHỈ
KHU VỰC

KỲ NHẬP
 HỌC (dự kiến)

1
UNITAS (tokyo)
22 Sankyo bldg. 3F 2-2-9 Okubo Shinjuku Tokyo JAPAN 〒169-0072
TOKYO
(Shinjuku)

Tháng 1, 4, 7, 10

2
3-6-11 Marunouchi Kofu Yamanashi JAPAN 400-0031
YAMANASHI
(Cạnh Tokyo)

Tháng 1, 4, 7, 10

3
AKAMONKAI
2-54-4 Nishi Nippori, Arakawa-ku, Tokyo, Japan
TOKYO
(Nippori) 

Tháng 1, 4, 7, 10

4
MCA (miễn giảm học phí dựa theo năng lực tiếng Nhật)
DAI3 YAMAHIRO BLDG. 4 -1-1 KITASHINJUKU, SHINJUKU, TOKYO 169 -0074
TOKYO
(Shinjuku)

Tháng 1, 4, 7, 10

5
TCC
5-28-4 Arai, Nakanoku, Tokyo 165-0026 Japan
TOKYO

Tháng 1, 4, 7, 10

6
Kinoshita japanese language school
Kinoshita Bldg., 4-2-4 Ojima, Koto-ku, Tokyo 136-0072
TOKYO

Tháng 1, 4, 7, 10

7
WASEDA FOREIGN LANGUAGE COLLEGE
1-23-9 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0075
TOKYO

Tháng 4, 10

8
WASEDA EDU JAPANESE LANGUAGE SCHOOL
4-23-33 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Toky
TOKYO

Tháng 1, 4,
 7, 10

9
SENDAGAYA JAPANESE SCHOOL
1-1-6 Shimoochiai, Shinjuku, Tokyo
TOKYO

Tháng 4, 10

10
Sun - A International Academy
1-33-9 Shinkoiwa, Katsushika-ku, Tokyo 124-0024
TOKYO

Tháng  4, 7, 10

11
NewGlobal Language School
1-7-10 Ohashi, Meguro-ku, Tokyo 153-0044
TOKYO

Tháng 1, 4, 7, 10

12
Tokyo International Asahi Institute
3-12-11 Higashi-ueno, Taito-ku, Tokyo 110-0015
TOKYO

Tháng 1, 4, 7, 10

13
Japan tokyo international school (JTIS)
Hoshino Building 8-11-10 Nishi Shinjuku, Shinjuku, Tokyo, Japan, 160-0023
TOKYO

Tháng 1, 4, 7, 10
14
Tokyo international Japanese school -Học viện quốc tế Tokyo
2-13-6 Shinjuku, Shinjuku-ku,
 Tokyo 160-0022
TOKYO

Tháng 1, 4, 7, 10
15
INTERNATIONAL CONVERSATION ACADEMY (ICA)
2-14-1 SHIMO-OCHIAI, SHINJUKU-KU, TOKYO  161-0033
TOKYO
( Ikebukuro)

Tháng 1, 4, 7, 10
16
INTERNATIONAL SCHOOL OF BUSINESS (ISB)
3-8-1 SUGAMO, TOSHIMA, TOKYO 170- 0002
TOKYO

Tháng 4, 10
17
HOTSUMA INTERNATIONAL SCHOOL
4-30-19 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo
TOKYO

Tháng 1, 4, 7, 10
18
HUMAN ACADEMY JAPANESE LANGUAGE SCHOOL
Waseda Yobiko 13 o'clock hall 7F,  4-9-9 Takadanobaba, shinjuku ku, tokyo 169-0075
TOKYO

Tháng 1, 4,
 7, 10
19
SHINWA GAIGO ACADEMY
  169 - 0075
Tokyo, shinjuku-ku, Takadanobaba 2-14-20
TOKYO

Tháng 1, 4, 7, 10
20
EASTWEST ACADEMY
2-36-9 Chuo, Nakano ku, Tokyo, Japan 164-0011
TOKYO
(Nakano)

Tháng 4, 10
21
Tokyo Waseda
2-9-13 Hyakunin-cho, Shinjukuku, Tokyo 169-0073
TOKYO
(Shinokubo)

Tháng 1, 4, 7, 10
22
JCLI
169-0074 4F, Sato building 1-5-2, Kitashinjuku, Shinjukuku, Tokyo
TOKYO
(Shinjuku)

Tháng 1, 4, 7, 10
23
Samu Japanese Language School
2-1-6 Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0073
Tokyo
(Shinokubo)

Tháng 1, 4,
 7, 10
24
TOKYO SANRITSU ACADEMY
1-3-14 Kamitakaido, Suginami-ku, Tokyo 168-0074
TOKYO

Tháng 1, 4, 7, 10
25
YU language academy 
2-16-25 Okubo, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0072
TOKYO
(Shinjuku)

Tháng 1, 4, 7, 10
26
Intermix Tokyo
1 Chome-3-6 Senju, Adachi, Tokyo 120-0034, Japan
TOKYO

Tháng 1, 4, 7, 10
27
KLA (Kyoshin Language Academy) hoặc OLJ
TRƯỜNG CÓ NHIỀU PHÂN VIỆN KHÁC NHAU
TOKYO

Tháng 1, 4, 7, 10
28
TOPA 21
1-21-3 Koenji-Kitasuginami-ku Tokyo
TOKYO
(Nakano)

Tháng 1, 4, 7, 10
29
Học viện Kohwa
3-45-28, Sanno, Oita-ku, Tokyo
TOKYO
(OITA KU)

Tháng 4,10
30
AN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL
2-41-19 Minami Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo 171-0022 Japan
TOKYO
(Ikebukuro, Narimasu, Nerima)

Tháng 1, 4,
 7, 10
31
Toshin Language School
3-28-1 Takadanobaba, Shinjuku, Tokyo 169-0075, 
TOKYO
(Shinjuku)

Tháng 1, 4, 7, 10
32
Bunkyo Academy of Tokyo
6-32-7 Kameido, Kotoku, Tokyo 136-0071
TOKYO

Tháng  4, 7, 10
33
Manabi Japanese Language Institute
2 Chome-10-5 Ryogoku, Sumida, Tokyo 
TOKYO

Tháng 1, 4, 7, 10
34
Tokyo Kogakuin Japanese Language School
5-30-16 Sendagaya, Shibuya-ku, Tokyo
TOKYO

Tháng 4, 10
35
SHINJUKU HEIWA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL
1-13-14 Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0073
TOKYO

Tháng 1, 4, 7, 11
36
WEST TOKYO INTERNATIONAL COLLEGE
 Tokyo, Higashimurayama, Sakaecho, 1-23-6 Sunny Life Kumekawa Building 2F
TOKYO

Tháng 4, 10
37
FUJI INTERNATIONAL LANGUAGE INSTITUTE
1-7-20 Kita-Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo
TOKYO

Tháng 1, 4, 7, 10
38
Tokyo Nakano language school
1 Chome-27-3 Yayoicho, Nakano, Tokyo 164-0013, Japan
TOKYO
(Nakano)

Tháng 1, 4, 7, 10
39
CHIYODA INTERNATIONAL LANGUAGE ACADEMY
Fukuryu Ikebukuro Bldg., 2-68-1 Ikebukuro Toshima-ku, Tokyo 171-0014
TOKYO
(Ikebukuro)

Tháng 4, 7, 10
40
INTERNATIONAL FOREIGN LANGUAGE SCHOOL
Tōkyō-to, Taitō-ku, Kuramae, 1 Chome−2−1
TOKYO

Tháng 4, 7, 10
41
KOGAKUIN DAIGAKU
2665-1 Nakano, Hachioji, Tokyo
TOKYO
(Hachioji campus)

Tháng 4, 10
42
MITO INTERNATIONAL JAPANESE LANGUAGE SCHOOL (thuộc TĐ Kyoshin…)
1-5-41 Jonan Mito-shi, Ibaraki 310-0803
IBARAKI

Tháng 4, 7, 10
43
TSUKUBA SMILE
1142-1 Togashira, Toride-shi, Ibaraki 302-0034
IBARAKI

Tháng 4, 7, 10
44
Manabi Japanese Language Institute (Phân viện Nagano)
2-3-1 YCC Bldg., Ote ,Ueda-Shi Nagano,  386-0024, Japan
NAGANO

Tháng  4, 7, 10
45
MEISEI
4 - 2 - 1 SHIN MATSUDO, MATSUDO SHI , CHIBA  270 - 0034
CHIBA
(Cạnh Tokyo)

Tháng 4, 10
46
TOKYO JLA
13-10 Minamihoncho, Funabashi-shi, ChiBa,273-0004, Japan
CHIBA
(Cạnh Tokyo)

Tháng 1, 4, 7, 10
47
Matsudo International
School
3F Yuasa Bldg,1-1-6 Higurashi, Matsudo,
Chiba, 270-2253 Japan
CHIBA

Tháng 1, 4, 7, 10
48
ICHIKAWA JAPANESE
LANGUAGE INSTITUTE
5-10-5 Minamiyawata, Ichikawa-shi, Chiba 272-0023
CHIBA

Tháng 1, 4, 7, 10
49
Tokyo Sakura
1-6-14 Omotechō, Sakura-shi, Chiba-ken 285-0811, 
CHIBA

Tháng 4, 7, 10
50
ONLY ONE
2-1-7 Minatocyo Funabashi Chiba 273-0011
CHIBA
(Cạnh Tokyo)

Tháng 1, 4, 7, 10
51
MEIYUU ACADEMY
4-14-14 Shibasakidai, Abiko-shi, Chiba 270-1176
CHIBA
(Cạnh Tokyo)

Tháng 4, 10
52
KEN
OHKAWA BLDG.4-48 HINMATSUDO MATSUDO-SHI ,CHIBA-KEN JAPAN
CHIBA
(Cạnh Tokyo)

Tháng 1, 4, 7, 10
53
3H
260-0031 2-12-16 Shinchiba, Chuo-Ku, Chiba City, Japan
CHIBA
(Cạnh Tokyo)

Tháng 1, 4,
 7, 10
54
MATSUYAMA -  MIYABI INTERNATIONAL SCHOOL
71 Akiyama, Matsudo shi, Chiba, Japanese
CHIBA
(Cạnh Tokyo)

Tháng 4, 10
55
Tokyo Management College
Chiba Prefecture, Ichikawa, Futamata, 625
CHIBA

Tháng 4, 10
56
ACTIVE 
2-19-35 saiwaichou mihamaku chiba –city, chiba
CHIBA

Tháng 4, 10
57
TOKYO NICHIGO
5-14-11,Shimo-ochiai,Chuo-ku,Saitama-shi 338-0002,Japan
SAITAMA
(Cạnh Tokyo)

Tháng 1, 4, 7, 10
58
Oji international language institute
 Saitama-ken Warabi-shi Chuo 3-14-14
SAITAMA

Tháng 1, 4, 7, 10
59
Trường quốc tế Yamate
11-10 WAKITA-HONCHO, KAWAGOE SHI, SAITAMA
SAITAMA
 (Cạnh Tokyo)

Tháng 1, 4, 7, 10
60
ĐH Công nghiệp Nhật
 (khoa tiếng - Nippon Institute of
technology)
4-1 Gakuendai, Miyashiro, Minamisaitama District, Saitama Prefecture 345-0826
SAITAMA
 (Cạnh Tokyo)

Tháng 4, 10
61
Yono gakuin japanese language school
4-78 kishikicho , omiya ku, saitama shi      330 - 0843
SAITAMA

Tháng 4, 7, 10
62
URAWA INTERNATIONAL SCHOOL
3-31-10, Motobuto, Urawa-ku Saitama, Saitama
SAITAMA

Tháng 4, 7, 10
63
TOUA (Học Viện Ngoại Ngữ Quốc Tế Đông Á)
10-6 Yakushi-cho, Sakado-shi, Saitama 350-0229
SAITAMA

Tháng 4,7, 10
64
TILC Saitama
356 - 0007 Saitama-fujimino - Kitano 1 - 5 - 4
SAITAMA

Tháng 4,10
65
Musashi Urawa
4-14-7 Shikatebukuro, Minami-ku, Saitama-shi, Saitama 336-0031
SAITAMA

Tháng 4,7, 10
66
SAKITAMA
1-58-1 Dote-cho, Omiya-ku, Saitama-shi, Saitama 330-0801
SAITAMA

Tháng 4,7, 10
67
Heisei International Education Academy
9-1 Hinodecho, Sakado-shi, Saitama 350-0225
SAITAMA

Tháng 4, 10
68
Mt. Fuji Japanese language School
1-6-16 Yokowari, Fuji-shi, Shizuoka 416-0944
SHIZUOKA

Tháng 4,7, 10
69
ACC (Nữ được nộp 6 tháng học phí)
ACC Building, Omiya-Cho 10-9, Fujinomiya City,
Shizuoka Prefecture
SHIZUOKA

Tháng 4,7, 10
70
IWATANI
1-38-24 Hiranuma Nishi-ku Yokohama,kanagawa 
KANAGAWA
(YOKOHAMA)

Tháng 4, 10
71
ASUKA GAKUIN LANGUAGE INSTITUTE
1-36, Hinode-cho, Naka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa 231-0066
KANAGAWA
(YOKOHAMA)

Tháng 4, 7, 10
72
Yokohama international japanese language school
8-5 izumi - cho, kanagawa-ku, yokohama shi, kanagawa  221-0842
KANAGAWA
(YOKOHAMA)

Tháng 1, 4, 7, 10
73
YOKOHAMA INTERNATIONAL LANGUAGE INSTITUTE
Kanagawa-ken, Yokohama-shi, Minami-ku, Yoshinochō, 3 Chome−7-6 TS Buil Yokohama
KANAGAWA

Tháng 4,7, 10
74
WASEDA Language School
Kanagawa, Yokohamashi, KanagawaKu, Urashimacho
 359-1
KANAGAWA
(YOKOHAMA)

Tháng 4, 10
75
LOGOS
St,Ruricol 2F.356, Nakamaruko, nakahara- ku, Kawasaki-shi, Kanagawa- ken
KANAGAWA

Tháng 1, 4, 7, 10
76
Hokkaido Nihongo gakuin Sapporo Honko
25 chome 1-5 Kita 6 Jonishi, chuoku, Sapporo shi, Hokkaido 060 - 0006
Hokkaido

Tháng 1, 4, 7, 10
77
Nippon academy group
Gunmaken, Maebashi shi, Ootemachi 2-5-10
GUNMA

Tháng 1, 4,
 7, 10
78
NSG Group
Niigata Chuo-ku Furumachidori 7 - 935, 951-8063
NIGATA


79
ST Mary Japanese School
4-2-10 Odori, Utsunomiya-shi, Tochigi 320-0811
TOCHIGI

Tháng 1, 4, 7, 10
80
Utsunomiya Nikken Institute of Technology
4-3-13 Yanaze, utsunomiya  321-0934
TOCHIGI

Tháng 4, 10
81
ATYS INTERNATIONAL
ACADEMY
 Atys Bldg. 3-1-6 Ichijo, Utsunomiya-shi, Tochigi 320-0821
TOCHIGI

Tháng 4, 7, 10
82
Alice Internationl College
8-50 Enkoji Honmachi, Kanazawa-shi, Ishikawa 921-8176
KANAZAWA

Tháng 4, 10
83
SENDAI INTERNATIONAL
Miyagi ken, Sendai shi, Aoba ku, Kakyoin 1-3-1
SENDAI

Tháng 1, 4, 7, 10
84
TOHOKU GAIGO KANKO SENMON GAKKO
Miyagi, Sendai, Aoba Ward, Itsutsubashi, 2 Chome−1−13
SENDAI

Tháng 4, 10
85
KOKUSAI ACADEMY
1-3-5 Tsutsujigaoka, Miyagino-ku,
Sendai City, Miyagi 
SENDAI

Tháng 1, 4, 7, 10
86
MORIOKA
3 Chome-4-1 Osawakawara, Morioka, Iwate Prefecture 020-0025, Japan
IWATE

Tháng 4, 10
87
NAGOYA SKY
1 chome, 13-22, Shinsakae, Naka District, Nagoya, Japan 460-0007
NAGOYA

Tháng 1, 4, 7, 10
88
AICHI INTERNATIONAL
 ACADEMY (HV quốc tế AICHI)
1 – 30 – 29 Shinsakae Naka Ku Nagoya Shi Aichi Ken
NAGOYA

Tháng 4, 10
89
NORTHRIVER
2-8-3 Hataedori, Nakamura ku, Nagoya shi, Aichi 453-0851
NAGOYA

Tháng 4,
 7, 10
90
ARMS Japanese language school
Aichi Prefecture, Nagoya, Naka Ward, Iseyama, 2 Chome−7−23, 中央ビル 1F
Nagoya

Tháng 4, 10
91
NAGOYA ADVANCE
2-68-1 Toyomae-cho, Higashi-ku, Nagoya-shi, Aichi 461-0034
NAGOYA

Tháng 1, 4, 7, 10
92
Nagoya International School of Japanese Language
3-6 Hazamacho, Showa, Nagoya, Aichi
NAGOYA

Tháng 4, 10
93
Tokyo University of Social Welfare/ Nagoya college of Child Welfare, Care Worker & Business Information Center (TOKYO FUKUSHI - CN NAGOYA)
postal code: 453-0014
1-1-4 Noritake, Nakamura-ku, Nagoya, Japan
NAGOYA

Tháng 1, 4, 7, 10
94
AIUEO INTERNATIONAL SCHOOL
Aichi ken nagoya shi atsuda ku sanban machi 22 − 12
NAGOYA

Tháng 1,4,7,10
95
NAGOYA KOKUSAI GAKUIN
(Học viện quốc tế Nagoya - trường mới mở từ 10/2017)
KTC Kenshu Center Bldg. 5-206
Kamiyashiro, Meito-ku, Nagoya-shi, Aichi, 465-0025 Japan
NAGOYA

Tháng 4, 10
96
Trường Chuyên môn Kinh Doanh Kế Tóan NAGOYA
2-17-5, Nakata, Chikusa-ku, Nagoya-city,
NAGOYA

Tháng 4, 10
97
 SUBARU (gifu)
1963 kamimakuwa, motosu, gifu prefecture 501-0461
GIFU

Tháng 4, 10
98
HOTSUMA INTERNATIONAL SCHOOL
4-20-12, Usa-Minami, Gifu-shi, Gifu-ken
GIIFU


99
KYOTO MINSAI
69 Nishikyogoku Kitaoiri-cho, Ukyo-ku, Kyoto-shi, Kyoto 615-0881
KYOTO

Tháng 1, 4,
 7, 10
100
KYOTO SHUGETSU
Ryogaemachi,Fushimi,Kyoto,Japan
KYOTO

Tháng 1, 4, 7, 10
101
HANAZONO UNIVERSITY
8-1 Nishinokyo Tsubonouchi-cho, Nakagyo-ku, Kyoto
KYOTO

Tháng 4, 10
102
Kyoto YMCA College
2 Nakano-cyo, Higashi-iru, Yanagi-no-banba, Sanjo-dori, Nakagyo-ku, Kyoto-shi, Kyoto
KYOTO

Thangs4, 10
103
KOBE ILA
Interculture Building, 7-5 Yonban-cho, Nagata-ku, Kobe, 653-0004, Japan
KOBE

Tháng 1, 4,
 7, 10
104
KOBE INTERNATIONAL JAPANESE LANGUAGE ACADEMY (KIJ)
1-12-7 Arata-cho, Hyogo-ku, Kobe-shi, Hyogo 652-0032
KOBE

Tháng 1, 4, 7, 10
105
KOBE WORLD ACADEMY
4-20,2-Chome,Nakamichi-dori,Hyogo-ku,Kobe,Japan
KOBE

Tháng 4, 7, 10
106
KOBE TOYO
110-2 Ito-cho, Chuo-ku, Kobe-shi, Hyogo 650-0032
KOBE

Tháng 1, 4, 7, 10
107
KASUGA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY
5 - 7 -10 MIYAMOTODORI, CHO WARD, KOBE, HYOGO 651-0063
KOBE

Tháng 1, 4, 7, 10
108
Clark Foreign Language School
Sannomiya-cho, Chuo-ku, Kobe-shi, Hyogo 650-0021
KOBE

Tháng 1, 4, 7, 10
109
SUBARU KOKUSAI GAKUIN
1-6-16 Rokubancho Nagata-ku Kobe City 653-0002
KOBE

Tháng 4, 10
110
SHUMEI KOBE INTERNATIONAL SCHOOL
Itani Bldg., 5-1-8 Suidosuji, Nada-ku, Kobe-shi, Hyogo
KOBE

Tháng  4, 7, 10
111
KOBE INTERNATIONAL LANGUAGE SCHOOL
6-20 Tateishi-cho, Nishinomiya-shi, Hyogo
Hyogo

Tháng  4, 7, 10
112
Japan Engineering College ( JEC)
383-22 Kaneda, Himeji-shi, Hyogo 672-8001
Hyogo

Tháng 4, 10
113
OSAKA MINAMI
(miễn giảm học phí dựa theo năng lực tiếng Nhật , điểm thi đại học)
5-2-38 Kire Hirano-ku Osaka-city Japan
OSAKA

Tháng 1, 4,
 7, 10
114
MERIC
1-10-6 Nipponbashi-higashi, Naniwa-ku, Osaka-shi, Osaka 556-0066
OSAKA

Tháng 1, 4,
 7, 10
115
JCOM
1-1-3 Itachibori Nishiku Osaka Japan 550-0012
OSAKA

Tháng 1, 4,
 7, 10
116
HUMAN ACADEMY JAPANESE LANGUAGE SCHOOL
Hieisouken bldg., 2-5-9 Kitakyuhojimachi, Chuo-ku, Osaka-shi, Osaka 541-0057
OSAKA

Tháng 1, 4, 7, 10
117
CLOVER LANGUAGE INSTITUTE
Shinmachi Bldg4F., 1-2-13 Shinmachi, Nishi-ku, Osaka-shi, Osaka 550-0013
OSAKA

Tháng 4, 7, 10
118
JAPAN-CHINA LANGUAGE ACADEMY (NICHUGO)
Tamaya Bldg. 4F, 3-7-7 Tenjinbashi, Kita-ku, Osaka-shi, Osaka 
OSAKA

Tháng  4, 7, 10
119
OHARA FOREIGN LANGUAGE
NANBA SCHOOL (tuyển ít, khó)
2-4-26 Motomachi, Naniwa-ku, Osaka-shi, Osaka
OSAKA

Tháng 4, 10
120
ISEIFU (Trường nghề)
1-6-3 Maruyamadouri, Abeno-ku, Osaka-shi, Osaka 545-0042 
OSAKA

Tháng 4, 10
121
EHLE
3-9-3 Nanbanaka, Naniwa-ku, Osaka-shi, Osaka 556-0011
OSAKA 

Tháng 4, 10
122
Osaka Japanese Language Academy ( OJA)
12-2-2 nagaharanishi nagayoshi hiranoku ,Osaka City, Osaka 
OSAKA

Tháng 4, 7, 10
123
Osaka Japanese Language School 
2-74-26 Higashiasakayama-cho, Kita-ku, Sakai city, Osaka, 591-8008
OSAKA

Tháng 4, 7, 10
124
BUNRIN GAKUIN NIHONGO-KA
1-5-20 Oji-cho, Abeno-ku, Osaka-shi, Osaka
OSAKA 

Tháng 1, 4,
 7, 10
125
KOKUSAI NICHIGO
2-2-18 Deshiro, Nishinari-ku, Osaka-shi, Osaka 557-0024
OSAKA

Tháng 1, 4, 7, 10
126
Heisei Iryo Medical College 
6-10-15, Nakatsu, Kita-ku Osaka-shi, Osaka, 531-0071, Japan
OSAKA

Thaáng 4, tháng 10
127
ONE PURPOSE INTERNATIONAL ACADEMY
Osaka, Miyakojima ku, Daito cho, 3-6-18
OSAKA

Tháng 4, 10
128
ASHIYA KOKUSAI GAKUIN
1-7-1 Teradamachi, Tennoji-ku, Osaka-shi, Osaka 
OSAKA
KOBE

Tháng 1, 4, 7
129
NISSEI
2-8-5 Haginochaya, Nishinaritsu, Osaka, Japan zip 557 -0004 / 4-15-26, Tatsumi, Ikunoku, Osaka, Japan 
OSAKA

Tháng 1, 4, 7, 10
130
OSAKA FOREIN LANGUAGE SCHOOL 
2-6-14 Kitakyuhojimachi, Chuo-ku, Osaka-shi, Osaka
OSAKA

Tháng 4, 7, 10
131
KYOSHIN GROUP- OSAKA
大阪市住吉区長居2-2-19
OSAKA

Tháng 4, 10
132
OSAKA INTERNATIONAL LANGUAGE INSTITUTE
1-29-2 Nishikujo, Konohana-ku, Osaka-shi, Osaka 554-0012
OSAKA

Tháng 4, 7, 10
133
SAZANAMI
Osaka-shi Chuo-ku Uechocho 1 - chome 8-3
 Sazanami Kamigamachi Building 2F
OSAKA

Tháng 4, 10
134
YAMATO International College
635-0082 Nara ,Yamatotakada -shi, Hongo-cho 1461-1
NARA

Tháng 1, 4, 7, 10
135
YONAGO INTERNATIONAL BUSINESS COLLEGE
178 Meijicho, Yonago-shi, Tottori 
TOTTORI

Tháng 4, 10
136
Anabuki College
1-11-1 Nishiki-Machi, Takamatsu-shi,
 Kagawa 760-0020
KAGAWA

Tháng 4, 10
137
Anabuki College
720 - 0052 Hiroshima, fukuyama,  Higashi  2 - 3 - 6
HIROSHIMA

Tháng 4, 10
138
Hiroshima YMCA College
7-11, Hatchobori, Naka-ku, Hiroshima
HIROSHIMA

Tháng 4, 10
139
(IGL) Internaitonal Gropes Language/ IGL Medical and welfare college japanese language Dept.
1-12-18 Tomohigashi, Asaminami-ku, Hiroshima
731 - 3164
HIROSHIMA

Tháng 4, 10
140
Japan Wellness Sports College Hiroshima
hiroshima ken, hiroshima shi, akiku, nakano 2chome, 21 - 26 8  739 - 0321
HIROSHIMA

Tháng 4, 10
141
FUKUYAMA INTERNATIONAL ACADEMY OF LANGUAGES
1-1-23 Nishisakura-machi, Fukuyama-shi, Hiroshima 720-0818
HIROSHIMA

Tháng 4, 10
142
HIROSHIMA INTERNATIONAL BUSINESS COLLEGE
1-2-3 Kasumi-cho, Fukuyama-shi, Hiroshima 
HIROSHIMA

Tháng 4, 10
143
MATSUE SOGO BUSINESS COLLEGE
690 - 0001 Shimane, matsueshi , Higashiasahi-cho 74
SHIMANE

Tháng 4, 10
144
OKAYAMA INSTITUTE OF LANGUAGES
2-10 Funabashi-cho, kita-ku, okayama-shi, okayama 700-0841
OKAYAMA

Tháng 4, 10
145
OKAYAMA BUSINESS COLLEGE
2-11 Iwata-cho, Kita-ku, Okayama-shi, Okayama 
OKAYAMA

Tháng 4, 10
146
Kagisen School (senmon)
Japan Okayamaken, Okayamashi, Kitaku, Showacho 8-10   700-0032
OKAYAMA

Tháng 4, 10
147
OSAFUNE JAPANESE LANGUAGE SCHOOL
3-10 Banzan-cho, Kita-ku, Okayama-shi, Okayama 
OKAYAMA

Tháng 4, 7, 10
148
KURASHIKI
3-10-33 Achi, Kurashiki-shi, Okayama 710-0055
OKAYAMA

Tháng 4, 7, 10
149
Sakura International Language School
3- CHOME - 5 - 19 TAKEZAKICHO, SHIMONOSEKI, YAMAGUCHI PREFECTURE 750 - 0025
YAMAGUCHI

Tháng  4,
 7, 10
150
YMCA FUKUOKA
Tenjin Asahi Bldg. 2F, 3-4-7 Tenjin, Chuo-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 810-0001
FUKUOKA

Tháng 4, 10
151
AIWA  (tuyển ít, khó)
1-15-37 Maidashi, Higashi-ku,
 Fukuoka 812-0054 Japan
FUKUOKA

Tháng 1, 4,
 7, 10
152
ORIO AISHIN TANKI
807-0861, 11-1 Horikawa, Yahatanishi,
 Kitakyushu, Japan
FUKUOKA

Tháng 4, 10
153
Fuji international academy
13-18 sekijo-machi, hakata-ku, hakata-shi, fukuoka
812 - 0032
FUKUOKA

Tháng 1, 4,
 7, 10
154
Kyushu International Education College
Hakatakindai-Bldg 4F, 1-1-33 Hakataekihigashi, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka
FUKUOKA

Tháng 1, 4, 7, 10
155
Kyushu Gengo kyouiku gakuin
Fukuoka-shi, Chuo-ku, Ropponmatsu 3-7-10
FUKUOKA

Tháng 4, 10
156
Kyushu Foreign Language Academy
2-1 Nakagofukumachi, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Japan
FUKUOKA

Tháng 1, 4, 7, 10
157
HVQT Fukuoka
 Fukuoka Prefecture, Fukuoka, Hakata Ward, Katakasu, 4 Chome−4−3
FUKUOKA

Tháng 1, 4,
 7, 10
158
Trường nghề ASO
2-12-32, Hakataekiminami, Hakata-ku, Fukuoka city, Fukuoka 812-0016 Japan
FUKUOKA

Tháng  4, 10
159
Trường AILA
810 - 0072 Fukuoka shi, chuo ku, Nagahama 1-3-1
FUKUOKA

Tháng 4, 10
160
Học viện quốc tế Nishinihon
4-17-17, Shiobaru, Minami-ku, Fukuoka, Japan                  Postalcode: 815-0032  
FUKUOKA

Tháng 1, 4, 7, 10
161
JAPANESE CULTURECOLLEGE OF KITAKYUSHU
1-22-2 Minamigaoka, Kokurakita-ku, Kikakyushu-city
FUKUOKA

Tháng 4, 10
162
TOKYO INTERNATIONAL BUSINESS COLLEGE - IPU
1 Chome-7-1 Hirao, Chuo, Fukuoka, Fukuoka 
FUKUOKA

Tháng 4, 10
163
KURUME INSTITUTE OF INTERNATIONAL RELATIONS
516 - 1 HIGASHI-MACHI, KURUME- SHI, FUKUOKA  830 - 0032
FUKUOKA

Tháng 1, 4,
 7, 10
164
Metro IT Business College
5-3 dejima - Nagasaki shi, Nagasaki 850-0862
NAGASAKI

Tháng 4, 10
165
NAGASAKI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL
253 - 2 HAENOSAKI CHO, SASEBO SHI, NAGASAKI KEN   859 - 3236
NAGASAKI

Tháng 1, 4, 7, 10
166
NAGASAKI  IRYO KODOMO SENMON GAKKO
Nagasaki, Nagasaki, Daikokumachi, 2−3
NAGASAKI

Tháng 10
167
HUMAN ACADEMY JAPANESE LANGUAGE SCHOOL
Saga Balloon Museum. 4F, 2-2 -27, Matsubara, Saga-shi, Saga Prefecture
SAGA

Tháng 1, 4, 7, 10
168
EDUCATION FOUNDATION CODO International College
577Tashiro-hoka-Machi,Tosu-Shi,Saga-ken
SAGA

Tháng 1, 4, 7, 10
169
LIFE JR NIHONGO GAKUIN 
Okinawa Prefecture Naha shi Yorimiya 1-8-50
OKINAWA

Tháng 4, 10

Phương pháp lựa chọn trường Nhật ngữ uy tin

- Về cơ sở vật chất

Quy mô trường lớn, có đầy đủ cơ sở vật chất để phục vụ trong việc giảng dậy
Được thành lập lâu năm và có uy tín về chất lượng đào tạo
Số lượng học viên đông và giáo viên cũng nhiều nhưng tương ứng với nhau khoảng 10 học viên/1 giáo viên là được.

- Về môi trường học tập

Tỷ lệ học viên trong lớp giữa các quốc gia không nên chênh lệch nhau qua, vì ngoài giời học tập trên lớp các bạn còn có cơ hội trao đổi với nhau về bài giảng. Nhưng có một vấn đề quan trọng là thông thường những trường Nhật ngữ có số lượng du học sinh Việt Nam quá đông thường là những trường chất lượng không tốt lắm.
Trường quan tâm tới chất lượng giảng dậy và đầu ra của học viên, tổ chức các cuộc thi và tư vấn cho học viên thi lên cao tiếp.
Thành tích thực tế như số lượng học viên đậu N1, n2 cao, số lượng đậu đại học cao đẳng top cũng nhiều

- Về môi trường sinh hoạt

Đỉa chỉ không quá xa so với khu vực đông dân cư, bởi vì nó thuận tiện cho các bạn du học sinh đi lại và kiếm việc làm thêm.
Có ký túc xá hoặc hỗ trợ tìm nhà ở gần trường cho học viên
Hỗ trợ học viên tìm việc làm them, các giấy tờ liên quan tới nhà trường, gia hạn Visa…